Các sản phẩm

Ghế cố định- T12/12DIN

Mô tả ngắn:

Ghế cố định- T12/12DIN

 

 


  • Thể loại:Dòng ghế cố định
  • Thương hiệu:XINDENG
  • Người mẫu:T12/12DIN
  • MOQ:10 chiếc
  • Chính sách thanh toán:T/T, L/C, WU
  • Đang chuyển hàng:Chuyển phát nhanh, Vận tải đường biển, Vận tải hàng không
  • Đóng gói:thùng carton
  • Hải cảng:Thượng Hải, Trung Quốc
  • Chi tiết sản phẩm

    Câu hỏi thường gặp

    Thẻ sản phẩm

    Sự miêu tả

     

    Ghế cố định - T12/12DIN

    Ghế gắn vòng chữ O.với kích thước tiêu chuẩn.

    Chất liệu: V1.Q1.Q2.U2 AB

     

    Tính năng

     

    T12

    d (mm) T12 T12DIN
    D7 D6 L4 L8 D7 D6 L4 L8
    10 18.1 14 5,5 7 21 17 7 10
    11 20.6 16,5 5,5 7   10
    12 20.6 16,5 5,5 7 23 19 7 10
    13 23.1 19 6 7,5   10
    14 23.1 19 6 7,5 25 21 7 12.6
    15 26,9 21 7 9   12.6
    16 26,6 21 7 9 27 23 7 12.6
    17 26,9 25 7 9   12.6
    18 30,9 25 8 9,5 33 27 10 12.6
    19 30,9 25 8 9,5   12.6
    20 30,9 30 8 9,5 35 29 10 12.6
    21 35,4 30 8 9,5   12.6
    22 35,4 30 8 9,5 37 31 10 12.6
    23 35,4 30 8 9,5   12.6
    24 35,4 30 8 9,5 39 33 10 12.6
    25 38,2 33 8,5 9,5 40 34 10 12.6
    26 38,2 33 8,5 11   12.6
    28 43,3 38 9 11 43 37 10 12.6
    30 43,3 38 9 11 45 39 10 12.6
    32 43,3 38 9 11 48 42 10 12.6
    33 53,5 45 11,5 13 48 42 10 12.6
    35 53,5 45 11,5 13 50 44 10 12.6
    38 60,5 52 11,5 13 56 49 13 15,4
    40 60,5 52 11,5 13 58 51 13 15,4
    42 60,5 52 11,5 13 15,4
    43 60,5 52 11,5 13 61 54 13 15,4
    44 65,5 57 11,5 13 15,4
    45 65,5 57 11,5 13,5 63 56 13 15,4
    48 65,5 57 11,5 13,5 66 59 13 15,4
    50 72,5   11,5 13,5 70 62 14 16,6
    53 13,5 73 65 14 16,6
    55 72,5 72 11,5 13,5 75 67 14 16,6
    58 13,5 78 70 14 16,6
    60 79,3 72 11,5 13,5 80 72 14 16,6
    63 13,5 83 75 14 16,6
    65 84,5 77 11,5 13,5 85 77 14 17.1
    68 13,5 90 81 14 18,6
    70 89,5 82 11,5 13,5 92 83 16 18.3
    75 94,5 87 11,5 13,5 97 88 16 18.3
    80 99,5 92 11,5 13,5 105 95 18 20
    85 105,85 98 13,5 15,5 110 100 18 20
    90 111,5 105 13,5 15,5 115 105 18 20
    95 116,5 110 13,5 15,5 120 110 18 20
    100 119,5 114 13,5 15,5 125 115 18 20

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Những sảm phẩm tương tự